Chuyển đổi electron-volt sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
electron-volt [eV]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

electron-volt

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

electron-volt [eV] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 eV 0.000000 @kiloliter
0.10 eV 0.000000 @kiloliter
1 eV 0.000000 @kiloliter
2 eV 0.000000 @kiloliter
3 eV 0.000000 @kiloliter
5 eV 0.000000 @kiloliter
10 eV 0.000000 @kiloliter
20 eV 0.000000 @kiloliter
50 eV 0.000000 @kiloliter
100 eV 0.000000 @kiloliter
1000 eV 0.000000 @kiloliter

Cách chuyển đổi electron-volt sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 eV = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 250893859839080059698860261376 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to @kiloliter:
15 eV = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác