Chuyển đổi electron-volt sang erg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị erg [erg]
electron-volt [eV]
erg [erg]

electron-volt

Định nghĩa:

erg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang erg

electron-volt [eV] erg [erg]
0.01 eV 0.000000 erg
0.10 eV 0.000000 erg
1 eV 0.000000 erg
2 eV 0.000000 erg
3 eV 0.000000 erg
5 eV 0.000000 erg
10 eV 0.000000 erg
20 eV 0.000000 erg
50 eV 0.000000 erg
100 eV 0.000000 erg
1000 eV 0.000000 erg

Cách chuyển đổi electron-volt sang erg

1 eV = 0.000000 erg

1 erg = 624150907446 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to erg:
15 eV = 15 × 0.000000 erg = 0.000000 erg

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác