Chuyển đổi electron-volt sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
electron-volt
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi electron-volt sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| electron-volt [eV] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 eV | 0.000000 (US) |
| 0.10 eV | 0.000000 (US) |
| 1 eV | 0.000000 (US) |
| 2 eV | 0.000000 (US) |
| 3 eV | 0.000000 (US) |
| 5 eV | 0.000000 (US) |
| 10 eV | 0.000000 (US) |
| 20 eV | 0.000000 (US) |
| 50 eV | 0.000000 (US) |
| 100 eV | 0.000000 (US) |
| 1000 eV | 0.000000 (US) |
Cách chuyển đổi electron-volt sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 eV = 0.000000 (US)
1 (US) = 39840101103055399611457863680 eV
Ví dụ
Convert 15 eV to (US):
15 eV = 15 × 0.000000 (US) = 0.000000 (US)