Chuyển đổi electron-volt sang gigaton
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị gigaton [Gton]
      
      
      electron-volt
Định nghĩa:
gigaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi electron-volt sang gigaton
| electron-volt [eV] | gigaton [Gton] | 
|---|---|
| 0.01 eV | 0.000000 Gton | 
| 0.10 eV | 0.000000 Gton | 
| 1 eV | 0.000000 Gton | 
| 2 eV | 0.000000 Gton | 
| 3 eV | 0.000000 Gton | 
| 5 eV | 0.000000 Gton | 
| 10 eV | 0.000000 Gton | 
| 20 eV | 0.000000 Gton | 
| 50 eV | 0.000000 Gton | 
| 100 eV | 0.000000 Gton | 
| 1000 eV | 0.000000 Gton | 
Cách chuyển đổi electron-volt sang gigaton
1 eV = 0.000000 Gton
1 Gton = 26114473967545463630545539376101720064 eV
Ví dụ
          Convert 15 eV to Gton:
          15 eV = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton