Chuyển đổi electron-volt sang megajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị megajoule [MJ]
      
      
      electron-volt
Định nghĩa:
megajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi electron-volt sang megajoule
| electron-volt [eV] | megajoule [MJ] | 
|---|---|
| 0.01 eV | 0.000000 MJ | 
| 0.10 eV | 0.000000 MJ | 
| 1 eV | 0.000000 MJ | 
| 2 eV | 0.000000 MJ | 
| 3 eV | 0.000000 MJ | 
| 5 eV | 0.000000 MJ | 
| 10 eV | 0.000000 MJ | 
| 20 eV | 0.000000 MJ | 
| 50 eV | 0.000000 MJ | 
| 100 eV | 0.000000 MJ | 
| 1000 eV | 0.000000 MJ | 
Cách chuyển đổi electron-volt sang megajoule
1 eV = 0.000000 MJ
1 MJ = 6241509074461151480250368 eV
Ví dụ
          Convert 15 eV to MJ:
          15 eV = 15 × 0.000000 MJ = 0.000000 MJ