Chuyển đổi electron-volt sang dyne centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
      
      
      electron-volt
Định nghĩa:
dyne centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi electron-volt sang dyne centimét
| electron-volt [eV] | dyne centimét [dyn*cm] | 
|---|---|
| 0.01 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 0.10 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 1 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 2 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 3 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 5 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 10 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 20 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 50 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 100 eV | 0.000000 dyn*cm | 
| 1000 eV | 0.000000 dyn*cm | 
Cách chuyển đổi electron-volt sang dyne centimét
1 eV = 0.000000 dyn*cm
1 dyn*cm = 624150907446 eV
Ví dụ
          Convert 15 eV to dyn*cm:
          15 eV = 15 × 0.000000 dyn*cm = 0.000000 dyn*cm