Chuyển đổi electron-volt sang megawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
electron-volt [eV]
megawatt-giờ [MW*h]

electron-volt

Định nghĩa:

megawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang megawatt-giờ

electron-volt [eV] megawatt-giờ [MW*h]
0.01 eV 0.000000 MW*h
0.10 eV 0.000000 MW*h
1 eV 0.000000 MW*h
2 eV 0.000000 MW*h
3 eV 0.000000 MW*h
5 eV 0.000000 MW*h
10 eV 0.000000 MW*h
20 eV 0.000000 MW*h
50 eV 0.000000 MW*h
100 eV 0.000000 MW*h
1000 eV 0.000000 MW*h

Cách chuyển đổi electron-volt sang megawatt-giờ

1 eV = 0.000000 MW*h

1 MW*h = 22469432668060148489997254656 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to MW*h:
15 eV = 15 × 0.000000 MW*h = 0.000000 MW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác