Chuyển đổi electron-volt sang gigawatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
      
      
      electron-volt
Định nghĩa:
gigawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi electron-volt sang gigawatt-giờ
| electron-volt [eV] | gigawatt-giờ [GW*h] | 
|---|---|
| 0.01 eV | 0.000000 GW*h | 
| 0.10 eV | 0.000000 GW*h | 
| 1 eV | 0.000000 GW*h | 
| 2 eV | 0.000000 GW*h | 
| 3 eV | 0.000000 GW*h | 
| 5 eV | 0.000000 GW*h | 
| 10 eV | 0.000000 GW*h | 
| 20 eV | 0.000000 GW*h | 
| 50 eV | 0.000000 GW*h | 
| 100 eV | 0.000000 GW*h | 
| 1000 eV | 0.000000 GW*h | 
Cách chuyển đổi electron-volt sang gigawatt-giờ
1 eV = 0.000000 GW*h
1 GW*h = 22469432668060149334422184787968 eV
Ví dụ
          Convert 15 eV to GW*h:
          15 eV = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000000 GW*h