Chuyển đổi electron-volt sang pound-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
electron-volt [eV]
pound-lực inch [lbf*in]

electron-volt

Định nghĩa:

pound-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang pound-lực inch

electron-volt [eV] pound-lực inch [lbf*in]
0.01 eV 0.000000 lbf*in
0.10 eV 0.000000 lbf*in
1 eV 0.000000 lbf*in
2 eV 0.000000 lbf*in
3 eV 0.000000 lbf*in
5 eV 0.000000 lbf*in
10 eV 0.000000 lbf*in
20 eV 0.000000 lbf*in
50 eV 0.000000 lbf*in
100 eV 0.000000 lbf*in
1000 eV 0.000000 lbf*in

Cách chuyển đổi electron-volt sang pound-lực inch

1 eV = 0.000000 lbf*in

1 lbf*in = 705195835479941504 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to lbf*in:
15 eV = 15 × 0.000000 lbf*in = 0.000000 lbf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác