Chuyển đổi electron-volt sang kilowatt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
electron-volt
Định nghĩa:
kilowatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi electron-volt sang kilowatt-giờ
| electron-volt [eV] | kilowatt-giờ [kW*h] |
|---|---|
| 0.01 eV | 0.000000 kW*h |
| 0.10 eV | 0.000000 kW*h |
| 1 eV | 0.000000 kW*h |
| 2 eV | 0.000000 kW*h |
| 3 eV | 0.000000 kW*h |
| 5 eV | 0.000000 kW*h |
| 10 eV | 0.000000 kW*h |
| 20 eV | 0.000000 kW*h |
| 50 eV | 0.000000 kW*h |
| 100 eV | 0.000000 kW*h |
| 1000 eV | 0.000000 kW*h |
Cách chuyển đổi electron-volt sang kilowatt-giờ
1 eV = 0.000000 kW*h
1 kW*h = 22469432668060150482862080 eV
Ví dụ
Convert 15 eV to kW*h:
15 eV = 15 × 0.000000 kW*h = 0.000000 kW*h