Chuyển đổi electron-volt sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
electron-volt [eV]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

electron-volt

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang mã lực (hệ mét) giờ

electron-volt [eV] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 eV 0.000000 hour
0.10 eV 0.000000 hour
1 eV 0.000000 hour
2 eV 0.000000 hour
3 eV 0.000000 hour
5 eV 0.000000 hour
10 eV 0.000000 hour
20 eV 0.000000 hour
50 eV 0.000000 hour
100 eV 0.000000 hour
1000 eV 0.000000 hour

Cách chuyển đổi electron-volt sang mã lực (hệ mét) giờ

1 eV = 0.000000 hour

1 hour = 16526239640567405120323584 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to hour:
15 eV = 15 × 0.000000 hour = 0.000000 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác