Chuyển đổi electron-volt sang calo (dinh dưỡng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
electron-volt [eV]
calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]

electron-volt

Định nghĩa:

calo (dinh dưỡng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang calo (dinh dưỡng)

electron-volt [eV] calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
0.01 eV 0.000000 (nutritional)
0.10 eV 0.000000 (nutritional)
1 eV 0.000000 (nutritional)
2 eV 0.000000 (nutritional)
3 eV 0.000000 (nutritional)
5 eV 0.000000 (nutritional)
10 eV 0.000000 (nutritional)
20 eV 0.000000 (nutritional)
50 eV 0.000000 (nutritional)
100 eV 0.000000 (nutritional)
1000 eV 0.000000 (nutritional)

Cách chuyển đổi electron-volt sang calo (dinh dưỡng)

1 eV = 0.000000 (nutritional)

1 (nutritional) = 26131950192953955188736 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to (nutritional):
15 eV = 15 × 0.000000 (nutritional) = 0.000000 (nutritional)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác