Chuyển đổi electron-volt sang kiloton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị kiloton [kton]
electron-volt
Định nghĩa:
kiloton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi electron-volt sang kiloton
| electron-volt [eV] | kiloton [kton] |
|---|---|
| 0.01 eV | 0.000000 kton |
| 0.10 eV | 0.000000 kton |
| 1 eV | 0.000000 kton |
| 2 eV | 0.000000 kton |
| 3 eV | 0.000000 kton |
| 5 eV | 0.000000 kton |
| 10 eV | 0.000000 kton |
| 20 eV | 0.000000 kton |
| 50 eV | 0.000000 kton |
| 100 eV | 0.000000 kton |
| 1000 eV | 0.000000 kton |
Cách chuyển đổi electron-volt sang kiloton
1 eV = 0.000000 kton
1 kton = 26114473967545462108400922918912 eV
Ví dụ
Convert 15 eV to kton:
15 eV = 15 × 0.000000 kton = 0.000000 kton