Chuyển đổi electron-volt sang Hằng số Rydberg
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
electron-volt
Định nghĩa:
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi electron-volt sang Hằng số Rydberg
| electron-volt [eV] | Hằng số Rydberg [Rydberg constant] |
|---|---|
| 0.01 eV | 0.000735 Rydberg constant |
| 0.10 eV | 0.007350 Rydberg constant |
| 1 eV | 0.0735 Rydberg constant |
| 2 eV | 0.1470 Rydberg constant |
| 3 eV | 0.2205 Rydberg constant |
| 5 eV | 0.3675 Rydberg constant |
| 10 eV | 0.7350 Rydberg constant |
| 20 eV | 1.47 Rydberg constant |
| 50 eV | 3.67 Rydberg constant |
| 100 eV | 7.35 Rydberg constant |
| 1000 eV | 73.50 Rydberg constant |
Cách chuyển đổi electron-volt sang Hằng số Rydberg
1 eV = 0.073499 Rydberg constant
1 Rydberg constant = 13.61 eV
Ví dụ
Convert 15 eV to Rydberg constant:
15 eV = 15 × 0.073499 Rydberg constant = 1.10 Rydberg constant