Chuyển đổi dyne centimét sang tấn (chất nổ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
dyne centimét [dyn*cm]
tấn (chất nổ) [ton (explosives)]

dyne centimét

Định nghĩa:

tấn (chất nổ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang tấn (chất nổ)

dyne centimét [dyn*cm] tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
0.01 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
0.10 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
1 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
2 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
3 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
5 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
10 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
20 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
50 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
100 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)
1000 dyn*cm 0.000000 ton (explosives)

Cách chuyển đổi dyne centimét sang tấn (chất nổ)

1 dyn*cm = 0.000000 ton (explosives)

1 ton (explosives) = 41840000000000000 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to ton (explosives):
15 dyn*cm = 15 × 0.000000 ton (explosives) = 0.000000 ton (explosives)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác