Chuyển đổi dyne centimét sang kilocalo (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
dyne centimét
Định nghĩa:
kilocalo (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dyne centimét sang kilocalo (IT)
| dyne centimét [dyn*cm] | kilocalo (IT) [kcal (IT)] |
|---|---|
| 0.01 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 0.10 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 1 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 2 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 3 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 5 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 10 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 20 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 50 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 100 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
| 1000 dyn*cm | 0.000000 kcal (IT) |
Cách chuyển đổi dyne centimét sang kilocalo (IT)
1 dyn*cm = 0.000000 kcal (IT)
1 kcal (IT) = 41868000000 dyn*cm
Ví dụ
Convert 15 dyn*cm to kcal (IT):
15 dyn*cm = 15 × 0.000000 kcal (IT) = 0.000000 kcal (IT)