Chuyển đổi dyne centimét sang inch-ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị inch-ounce [in*ozf]
dyne centimét [dyn*cm]
inch-ounce [in*ozf]

dyne centimét

Định nghĩa:

inch-ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang inch-ounce

dyne centimét [dyn*cm] inch-ounce [in*ozf]
0.01 dyn*cm 0.000000 in*ozf
0.10 dyn*cm 0.000001 in*ozf
1 dyn*cm 0.000014 in*ozf
2 dyn*cm 0.000028 in*ozf
3 dyn*cm 0.000042 in*ozf
5 dyn*cm 0.000071 in*ozf
10 dyn*cm 0.000142 in*ozf
20 dyn*cm 0.000283 in*ozf
50 dyn*cm 0.000708 in*ozf
100 dyn*cm 0.001416 in*ozf
1000 dyn*cm 0.0142 in*ozf

Cách chuyển đổi dyne centimét sang inch-ounce

1 dyn*cm = 0.000014 in*ozf

1 in*ozf = 70616 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to in*ozf:
15 dyn*cm = 15 × 0.000014 in*ozf = 0.000212 in*ozf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác