Chuyển đổi dyne centimét sang electron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị electron-volt [eV]
      
      
      dyne centimét
Định nghĩa:
electron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dyne centimét sang electron-volt
| dyne centimét [dyn*cm] | electron-volt [eV] | 
|---|---|
| 0.01 dyn*cm | 6241509074 eV | 
| 0.10 dyn*cm | 62415090745 eV | 
| 1 dyn*cm | 624150907446 eV | 
| 2 dyn*cm | 1248301814892 eV | 
| 3 dyn*cm | 1872452722338 eV | 
| 5 dyn*cm | 3120754537231 eV | 
| 10 dyn*cm | 6241509074461 eV | 
| 20 dyn*cm | 12483018148922 eV | 
| 50 dyn*cm | 31207545372306 eV | 
| 100 dyn*cm | 62415090744612 eV | 
| 1000 dyn*cm | 624150907446115 eV | 
Cách chuyển đổi dyne centimét sang electron-volt
1 dyn*cm = 624150907446 eV
1 eV = 0.000000 dyn*cm
Ví dụ
          Convert 15 dyn*cm to eV:
          15 dyn*cm = 15 × 624150907446 eV = 9362263611692 eV