Chuyển đổi dyne centimét sang inch-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị inch-pound [in*lbf]
dyne centimét [dyn*cm]
inch-pound [in*lbf]

dyne centimét

Định nghĩa:

inch-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang inch-pound

dyne centimét [dyn*cm] inch-pound [in*lbf]
0.01 dyn*cm 0.000000 in*lbf
0.10 dyn*cm 0.000000 in*lbf
1 dyn*cm 0.000001 in*lbf
2 dyn*cm 0.000002 in*lbf
3 dyn*cm 0.000003 in*lbf
5 dyn*cm 0.000004 in*lbf
10 dyn*cm 0.000009 in*lbf
20 dyn*cm 0.000018 in*lbf
50 dyn*cm 0.000044 in*lbf
100 dyn*cm 0.000089 in*lbf
1000 dyn*cm 0.000885 in*lbf

Cách chuyển đổi dyne centimét sang inch-pound

1 dyn*cm = 0.000001 in*lbf

1 in*lbf = 1129848 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to in*lbf:
15 dyn*cm = 15 × 0.000001 in*lbf = 0.000013 in*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác