Chuyển đổi dyne centimét sang kilopond mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
dyne centimét [dyn*cm]
kilopond mét [kp*m]

dyne centimét

Định nghĩa:

kilopond mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang kilopond mét

dyne centimét [dyn*cm] kilopond mét [kp*m]
0.01 dyn*cm 0.000000 kp*m
0.10 dyn*cm 0.000000 kp*m
1 dyn*cm 0.000000 kp*m
2 dyn*cm 0.000000 kp*m
3 dyn*cm 0.000000 kp*m
5 dyn*cm 0.000000 kp*m
10 dyn*cm 0.000000 kp*m
20 dyn*cm 0.000000 kp*m
50 dyn*cm 0.000001 kp*m
100 dyn*cm 0.000001 kp*m
1000 dyn*cm 0.000010 kp*m

Cách chuyển đổi dyne centimét sang kilopond mét

1 dyn*cm = 0.000000 kp*m

1 kp*m = 98066500 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to kp*m:
15 dyn*cm = 15 × 0.000000 kp*m = 0.000000 kp*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác