Chuyển đổi dyne centimét sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
dyne centimét [dyn*cm]
kilocalo (th) [kcal (th)]

dyne centimét

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang kilocalo (th)

dyne centimét [dyn*cm] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
0.10 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
1 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
2 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
3 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
5 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
10 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
20 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
50 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
100 dyn*cm 0.000000 kcal (th)
1000 dyn*cm 0.000000 kcal (th)

Cách chuyển đổi dyne centimét sang kilocalo (th)

1 dyn*cm = 0.000000 kcal (th)

1 kcal (th) = 41840000000 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to kcal (th):
15 dyn*cm = 15 × 0.000000 kcal (th) = 0.000000 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác