Chuyển đổi dyne centimét sang therm (EC)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
      
      
      dyne centimét
Định nghĩa:
therm (EC)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dyne centimét sang therm (EC)
| dyne centimét [dyn*cm] | therm (EC) [therm (EC)] | 
|---|---|
| 0.01 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 0.10 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 1 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 2 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 3 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 5 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 10 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 20 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 50 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 100 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
| 1000 dyn*cm | 0.000000 therm (EC) | 
Cách chuyển đổi dyne centimét sang therm (EC)
1 dyn*cm = 0.000000 therm (EC)
1 therm (EC) = 1055056000000000 dyn*cm
Ví dụ
          Convert 15 dyn*cm to therm (EC):
          15 dyn*cm = 15 × 0.000000 therm (EC) = 0.000000 therm (EC)