Chuyển đổi dyne centimét sang feet-pound
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
      
      
      dyne centimét
Định nghĩa:
feet-pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dyne centimét sang feet-pound
| dyne centimét [dyn*cm] | feet-pound [ft*lbf] | 
|---|---|
| 0.01 dyn*cm | 0.000000 ft*lbf | 
| 0.10 dyn*cm | 0.000000 ft*lbf | 
| 1 dyn*cm | 0.000000 ft*lbf | 
| 2 dyn*cm | 0.000000 ft*lbf | 
| 3 dyn*cm | 0.000000 ft*lbf | 
| 5 dyn*cm | 0.000000 ft*lbf | 
| 10 dyn*cm | 0.000001 ft*lbf | 
| 20 dyn*cm | 0.000001 ft*lbf | 
| 50 dyn*cm | 0.000004 ft*lbf | 
| 100 dyn*cm | 0.000007 ft*lbf | 
| 1000 dyn*cm | 0.000074 ft*lbf | 
Cách chuyển đổi dyne centimét sang feet-pound
1 dyn*cm = 0.000000 ft*lbf
1 ft*lbf = 13558179 dyn*cm
Ví dụ
          Convert 15 dyn*cm to ft*lbf:
          15 dyn*cm = 15 × 0.000000 ft*lbf = 0.000001 ft*lbf