Chuyển đổi dyne centimét sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
dyne centimét [dyn*cm]
gram-lực mét [gf*m]

dyne centimét

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang gram-lực mét

dyne centimét [dyn*cm] gram-lực mét [gf*m]
0.01 dyn*cm 0.000000 gf*m
0.10 dyn*cm 0.000001 gf*m
1 dyn*cm 0.000010 gf*m
2 dyn*cm 0.000020 gf*m
3 dyn*cm 0.000031 gf*m
5 dyn*cm 0.000051 gf*m
10 dyn*cm 0.000102 gf*m
20 dyn*cm 0.000204 gf*m
50 dyn*cm 0.000510 gf*m
100 dyn*cm 0.001020 gf*m
1000 dyn*cm 0.0102 gf*m

Cách chuyển đổi dyne centimét sang gram-lực mét

1 dyn*cm = 0.000010 gf*m

1 gf*m = 98066 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to gf*m:
15 dyn*cm = 15 × 0.000010 gf*m = 0.000153 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác