Chuyển đổi dyne centimét sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị gigaton [Gton]
dyne centimét [dyn*cm]
gigaton [Gton]

dyne centimét

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang gigaton

dyne centimét [dyn*cm] gigaton [Gton]
0.01 dyn*cm 0.000000 Gton
0.10 dyn*cm 0.000000 Gton
1 dyn*cm 0.000000 Gton
2 dyn*cm 0.000000 Gton
3 dyn*cm 0.000000 Gton
5 dyn*cm 0.000000 Gton
10 dyn*cm 0.000000 Gton
20 dyn*cm 0.000000 Gton
50 dyn*cm 0.000000 Gton
100 dyn*cm 0.000000 Gton
1000 dyn*cm 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi dyne centimét sang gigaton

1 dyn*cm = 0.000000 Gton

1 Gton = 41840000000000003120562176 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to Gton:
15 dyn*cm = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác