Chuyển đổi dyne centimét sang therm (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
dyne centimét [dyn*cm]
therm (Mỹ) [therm (US)]

dyne centimét

Định nghĩa:

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang therm (Mỹ)

dyne centimét [dyn*cm] therm (Mỹ) [therm (US)]
0.01 dyn*cm 0.000000 therm (US)
0.10 dyn*cm 0.000000 therm (US)
1 dyn*cm 0.000000 therm (US)
2 dyn*cm 0.000000 therm (US)
3 dyn*cm 0.000000 therm (US)
5 dyn*cm 0.000000 therm (US)
10 dyn*cm 0.000000 therm (US)
20 dyn*cm 0.000000 therm (US)
50 dyn*cm 0.000000 therm (US)
100 dyn*cm 0.000000 therm (US)
1000 dyn*cm 0.000000 therm (US)

Cách chuyển đổi dyne centimét sang therm (Mỹ)

1 dyn*cm = 0.000000 therm (US)

1 therm (US) = 1054804000000000 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to therm (US):
15 dyn*cm = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000000 therm (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác