Chuyển đổi dyne centimét sang Btu (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
dyne centimét [dyn*cm]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]

dyne centimét

Định nghĩa:

Btu (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang Btu (IT)

dyne centimét [dyn*cm] Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
0.01 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
0.10 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
1 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
2 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
3 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
5 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
10 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
20 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
50 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
100 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu
1000 dyn*cm 0.000000 Btu (IT), Btu

Cách chuyển đổi dyne centimét sang Btu (IT)

1 dyn*cm = 0.000000 Btu (IT), Btu

1 Btu (IT), Btu = 10550558526 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to Btu (IT), Btu:
15 dyn*cm = 15 × 0.000000 Btu (IT), Btu = 0.000000 Btu (IT), Btu

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác