Chuyển đổi dyne centimét sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị centimét [centimeter]
dyne centimét [dyn*cm]
centimét [centimeter]

dyne centimét

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne centimét sang centimét

dyne centimét [dyn*cm] centimét [centimeter]
0.01 dyn*cm 0.000010 centimeter
0.10 dyn*cm 0.000102 centimeter
1 dyn*cm 0.001020 centimeter
2 dyn*cm 0.002039 centimeter
3 dyn*cm 0.003059 centimeter
5 dyn*cm 0.005099 centimeter
10 dyn*cm 0.0102 centimeter
20 dyn*cm 0.0204 centimeter
50 dyn*cm 0.0510 centimeter
100 dyn*cm 0.1020 centimeter
1000 dyn*cm 1.02 centimeter

Cách chuyển đổi dyne centimét sang centimét

1 dyn*cm = 0.001020 centimeter

1 centimeter = 980.67 dyn*cm

Ví dụ

Convert 15 dyn*cm to centimeter:
15 dyn*cm = 15 × 0.001020 centimeter = 0.015296 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi dyne centimét sang các đơn vị Năng lượng khác