Chuyển đổi dyne centimét sang mega Btu (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
dyne centimét
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dyne centimét sang mega Btu (IT)
| dyne centimét [dyn*cm] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] |
|---|---|
| 0.01 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 0.10 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 1 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 2 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 3 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 5 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 10 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 20 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 50 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 100 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
| 1000 dyn*cm | 0.000000 MBtu (IT) |
Cách chuyển đổi dyne centimét sang mega Btu (IT)
1 dyn*cm = 0.000000 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 10550558526200000 dyn*cm
Ví dụ
Convert 15 dyn*cm to MBtu (IT):
15 dyn*cm = 15 × 0.000000 MBtu (IT) = 0.000000 MBtu (IT)