Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang therm
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] sang đơn vị therm [therm]
      
      
      calo (dinh dưỡng)
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang therm
| calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] | therm [therm] | 
|---|---|
| 0.01 (nutritional) | 0.000000 therm | 
| 0.10 (nutritional) | 0.000004 therm | 
| 1 (nutritional) | 0.000040 therm | 
| 2 (nutritional) | 0.000079 therm | 
| 3 (nutritional) | 0.000119 therm | 
| 5 (nutritional) | 0.000198 therm | 
| 10 (nutritional) | 0.000397 therm | 
| 20 (nutritional) | 0.000794 therm | 
| 50 (nutritional) | 0.001984 therm | 
| 100 (nutritional) | 0.003968 therm | 
| 1000 (nutritional) | 0.0397 therm | 
Cách chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang therm
1 (nutritional) = 0.000040 therm
1 therm = 25200 (nutritional)
Ví dụ
          Convert 15 (nutritional) to therm:
          15 (nutritional) = 15 × 0.000040 therm = 0.000595 therm