Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
calo (th) [cal (th)]

calo (dinh dưỡng)

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang calo (th)

calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] calo (th) [cal (th)]
0.01 (nutritional) 10.01 cal (th)
0.10 (nutritional) 100.07 cal (th)
1 (nutritional) 1001 cal (th)
2 (nutritional) 2001 cal (th)
3 (nutritional) 3002 cal (th)
5 (nutritional) 5003 cal (th)
10 (nutritional) 10007 cal (th)
20 (nutritional) 20013 cal (th)
50 (nutritional) 50033 cal (th)
100 (nutritional) 100067 cal (th)
1000 (nutritional) 1000669 cal (th)

Cách chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang calo (th)

1 (nutritional) = 1001 cal (th)

1 cal (th) = 0.000999 (nutritional)

Ví dụ

Convert 15 (nutritional) to cal (th):
15 (nutritional) = 15 × 1001 cal (th) = 15010 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang các đơn vị Năng lượng khác