Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang gigajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] sang đơn vị gigajoule [GJ]
      
      
      calo (dinh dưỡng)
Định nghĩa:
gigajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang gigajoule
| calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] | gigajoule [GJ] | 
|---|---|
| 0.01 (nutritional) | 0.000000 GJ | 
| 0.10 (nutritional) | 0.000000 GJ | 
| 1 (nutritional) | 0.000004 GJ | 
| 2 (nutritional) | 0.000008 GJ | 
| 3 (nutritional) | 0.000013 GJ | 
| 5 (nutritional) | 0.000021 GJ | 
| 10 (nutritional) | 0.000042 GJ | 
| 20 (nutritional) | 0.000084 GJ | 
| 50 (nutritional) | 0.000209 GJ | 
| 100 (nutritional) | 0.000419 GJ | 
| 1000 (nutritional) | 0.004187 GJ | 
Cách chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang gigajoule
1 (nutritional) = 0.000004 GJ
1 GJ = 238846 (nutritional)
Ví dụ
          Convert 15 (nutritional) to GJ:
          15 (nutritional) = 15 × 0.000004 GJ = 0.000063 GJ