Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
      
      
      calo (dinh dưỡng)
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
| calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] | tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | 
|---|---|
| 0.01 (nutritional) | 0.000000 @kiloliter | 
| 0.10 (nutritional) | 0.000000 @kiloliter | 
| 1 (nutritional) | 0.000000 @kiloliter | 
| 2 (nutritional) | 0.000000 @kiloliter | 
| 3 (nutritional) | 0.000000 @kiloliter | 
| 5 (nutritional) | 0.000001 @kiloliter | 
| 10 (nutritional) | 0.000001 @kiloliter | 
| 20 (nutritional) | 0.000002 @kiloliter | 
| 50 (nutritional) | 0.000005 @kiloliter | 
| 100 (nutritional) | 0.000010 @kiloliter | 
| 1000 (nutritional) | 0.000104 @kiloliter | 
Cách chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
1 (nutritional) = 0.000000 @kiloliter
1 @kiloliter = 9601038 (nutritional)
Ví dụ
          Convert 15 (nutritional) to @kiloliter:
          15 (nutritional) = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000002 @kiloliter