Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang Btu (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] sang đơn vị Btu (th) [Btu (th)]
      
      
      calo (dinh dưỡng)
Định nghĩa:
Btu (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang Btu (th)
| calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] | Btu (th) [Btu (th)] | 
|---|---|
| 0.01 (nutritional) | 0.0397 Btu (th) | 
| 0.10 (nutritional) | 0.3971 Btu (th) | 
| 1 (nutritional) | 3.97 Btu (th) | 
| 2 (nutritional) | 7.94 Btu (th) | 
| 3 (nutritional) | 11.91 Btu (th) | 
| 5 (nutritional) | 19.85 Btu (th) | 
| 10 (nutritional) | 39.71 Btu (th) | 
| 20 (nutritional) | 79.42 Btu (th) | 
| 50 (nutritional) | 198.55 Btu (th) | 
| 100 (nutritional) | 397.10 Btu (th) | 
| 1000 (nutritional) | 3971 Btu (th) | 
Cách chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang Btu (th)
1 (nutritional) = 3.97 Btu (th)
1 Btu (th) = 0.251827 (nutritional)
Ví dụ
          Convert 15 (nutritional) to Btu (th):
          15 (nutritional) = 15 × 3.97 Btu (th) = 59.56 Btu (th)