Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang megaton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] sang đơn vị megaton [Mton]
calo (dinh dưỡng)
Định nghĩa:
megaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang megaton
| calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] | megaton [Mton] |
|---|---|
| 0.01 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 0.10 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 1 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 2 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 3 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 5 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 10 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 20 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 50 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 100 (nutritional) | 0.000000 Mton |
| 1000 (nutritional) | 0.000000 Mton |
Cách chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang megaton
1 (nutritional) = 0.000000 Mton
1 Mton = 999331231489 (nutritional)
Ví dụ
Convert 15 (nutritional) to Mton:
15 (nutritional) = 15 × 0.000000 Mton = 0.000000 Mton