Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

calo (dinh dưỡng)

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang mã lực (hệ mét) giờ

calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 (nutritional) 0.000016 hour
0.10 (nutritional) 0.000158 hour
1 (nutritional) 0.001581 hour
2 (nutritional) 0.003162 hour
3 (nutritional) 0.004744 hour
5 (nutritional) 0.007906 hour
10 (nutritional) 0.0158 hour
20 (nutritional) 0.0316 hour
50 (nutritional) 0.0791 hour
100 (nutritional) 0.1581 hour
1000 (nutritional) 1.58 hour

Cách chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang mã lực (hệ mét) giờ

1 (nutritional) = 0.001581 hour

1 hour = 632.42 (nutritional)

Ví dụ

Convert 15 (nutritional) to hour:
15 (nutritional) = 15 × 0.001581 hour = 0.023719 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) sang các đơn vị Năng lượng khác