Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang dekagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị dekagram/lít [dag/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
dekagram/lít [dag/L]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

dekagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang dekagram/lít

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] dekagram/lít [dag/L]
0.01 ounce/gallon (US) 0.007489 dag/L
0.10 ounce/gallon (US) 0.0749 dag/L
1 ounce/gallon (US) 0.7489 dag/L
2 ounce/gallon (US) 1.50 dag/L
3 ounce/gallon (US) 2.25 dag/L
5 ounce/gallon (US) 3.74 dag/L
10 ounce/gallon (US) 7.49 dag/L
20 ounce/gallon (US) 14.98 dag/L
50 ounce/gallon (US) 37.45 dag/L
100 ounce/gallon (US) 74.89 dag/L
1000 ounce/gallon (US) 748.92 dag/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang dekagram/lít

1 ounce/gallon (US) = 0.748915 dag/L

1 dag/L = 1.34 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to dag/L:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 0.748915 dag/L = 11.23 dag/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác