Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang gram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị gram/lít [g/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
gram/lít [g/L]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

gram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang gram/lít

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] gram/lít [g/L]
0.01 ounce/gallon (US) 0.0749 g/L
0.10 ounce/gallon (US) 0.7489 g/L
1 ounce/gallon (US) 7.49 g/L
2 ounce/gallon (US) 14.98 g/L
3 ounce/gallon (US) 22.47 g/L
5 ounce/gallon (US) 37.45 g/L
10 ounce/gallon (US) 74.89 g/L
20 ounce/gallon (US) 149.78 g/L
50 ounce/gallon (US) 374.46 g/L
100 ounce/gallon (US) 748.92 g/L
1000 ounce/gallon (US) 7489 g/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang gram/lít

1 ounce/gallon (US) = 7.49 g/L

1 g/L = 0.133526 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to g/L:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 7.49 g/L = 112.34 g/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác