Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang hạt/feet khối

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 ounce/gallon (US) 32.73 gr/ft^3
0.10 ounce/gallon (US) 327.27 gr/ft^3
1 ounce/gallon (US) 3273 gr/ft^3
2 ounce/gallon (US) 6545 gr/ft^3
3 ounce/gallon (US) 9818 gr/ft^3
5 ounce/gallon (US) 16364 gr/ft^3
10 ounce/gallon (US) 32727 gr/ft^3
20 ounce/gallon (US) 65455 gr/ft^3
50 ounce/gallon (US) 163636 gr/ft^3
100 ounce/gallon (US) 327273 gr/ft^3
1000 ounce/gallon (US) 3272727 gr/ft^3

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang hạt/feet khối

1 ounce/gallon (US) = 3273 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.000306 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to gr/ft^3:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 3273 gr/ft^3 = 49091 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác