Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang pound/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
pound/yard khối [lb/yd^3]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

pound/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang pound/yard khối

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] pound/yard khối [lb/yd^3]
0.01 ounce/gallon (US) 0.1262 lb/yd^3
0.10 ounce/gallon (US) 1.26 lb/yd^3
1 ounce/gallon (US) 12.62 lb/yd^3
2 ounce/gallon (US) 25.25 lb/yd^3
3 ounce/gallon (US) 37.87 lb/yd^3
5 ounce/gallon (US) 63.12 lb/yd^3
10 ounce/gallon (US) 126.23 lb/yd^3
20 ounce/gallon (US) 252.47 lb/yd^3
50 ounce/gallon (US) 631.17 lb/yd^3
100 ounce/gallon (US) 1262 lb/yd^3
1000 ounce/gallon (US) 12623 lb/yd^3

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang pound/yard khối

1 ounce/gallon (US) = 12.62 lb/yd^3

1 lb/yd^3 = 0.079218 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to lb/yd^3:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 12.62 lb/yd^3 = 189.35 lb/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác