Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang megagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
megagram/lít [Mg/L]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

megagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang megagram/lít

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] megagram/lít [Mg/L]
0.01 ounce/gallon (US) 0.000000 Mg/L
0.10 ounce/gallon (US) 0.000001 Mg/L
1 ounce/gallon (US) 0.000007 Mg/L
2 ounce/gallon (US) 0.000015 Mg/L
3 ounce/gallon (US) 0.000022 Mg/L
5 ounce/gallon (US) 0.000037 Mg/L
10 ounce/gallon (US) 0.000075 Mg/L
20 ounce/gallon (US) 0.000150 Mg/L
50 ounce/gallon (US) 0.000374 Mg/L
100 ounce/gallon (US) 0.000749 Mg/L
1000 ounce/gallon (US) 0.007489 Mg/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang megagram/lít

1 ounce/gallon (US) = 0.000007 Mg/L

1 Mg/L = 133526 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to Mg/L:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 0.000007 Mg/L = 0.000112 Mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác