Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang nanogram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị nanogram/lít [ng/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
nanogram/lít [ng/L]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

nanogram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang nanogram/lít

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] nanogram/lít [ng/L]
0.01 ounce/gallon (US) 74891517 ng/L
0.10 ounce/gallon (US) 748915171 ng/L
1 ounce/gallon (US) 7489151707 ng/L
2 ounce/gallon (US) 14978303415 ng/L
3 ounce/gallon (US) 22467455122 ng/L
5 ounce/gallon (US) 37445758536 ng/L
10 ounce/gallon (US) 74891517073 ng/L
20 ounce/gallon (US) 149783034146 ng/L
50 ounce/gallon (US) 374457585365 ng/L
100 ounce/gallon (US) 748915170730 ng/L
1000 ounce/gallon (US) 7489151707300 ng/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang nanogram/lít

1 ounce/gallon (US) = 7489151707 ng/L

1 ng/L = 0.000000 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to ng/L:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 7489151707 ng/L = 112337275609 ng/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác