Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang kilôgram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
kilôgram/lít [kg/L]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

kilôgram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang kilôgram/lít

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] kilôgram/lít [kg/L]
0.01 ounce/gallon (US) 0.000075 kg/L
0.10 ounce/gallon (US) 0.000749 kg/L
1 ounce/gallon (US) 0.007489 kg/L
2 ounce/gallon (US) 0.0150 kg/L
3 ounce/gallon (US) 0.0225 kg/L
5 ounce/gallon (US) 0.0374 kg/L
10 ounce/gallon (US) 0.0749 kg/L
20 ounce/gallon (US) 0.1498 kg/L
50 ounce/gallon (US) 0.3745 kg/L
100 ounce/gallon (US) 0.7489 kg/L
1000 ounce/gallon (US) 7.49 kg/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang kilôgram/lít

1 ounce/gallon (US) = 0.007489 kg/L

1 kg/L = 133.53 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to kg/L:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 0.007489 kg/L = 0.112337 kg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác