Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang slug/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
ounce/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
slug/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang slug/feet khối
| ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] | slug/feet khối [slug/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 ounce/gallon (US) | 0.000145 slug/ft^3 |
| 0.10 ounce/gallon (US) | 0.001453 slug/ft^3 |
| 1 ounce/gallon (US) | 0.0145 slug/ft^3 |
| 2 ounce/gallon (US) | 0.0291 slug/ft^3 |
| 3 ounce/gallon (US) | 0.0436 slug/ft^3 |
| 5 ounce/gallon (US) | 0.0727 slug/ft^3 |
| 10 ounce/gallon (US) | 0.1453 slug/ft^3 |
| 20 ounce/gallon (US) | 0.2906 slug/ft^3 |
| 50 ounce/gallon (US) | 0.7266 slug/ft^3 |
| 100 ounce/gallon (US) | 1.45 slug/ft^3 |
| 1000 ounce/gallon (US) | 14.53 slug/ft^3 |
Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang slug/feet khối
1 ounce/gallon (US) = 0.014531 slug/ft^3
1 slug/ft^3 = 68.82 ounce/gallon (US)
Ví dụ
Convert 15 ounce/gallon (US) to slug/ft^3:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 0.014531 slug/ft^3 = 0.217970 slug/ft^3