Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang Mật độ Trái đất (trung bình)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Mật độ Trái đất (trung bình)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang Mật độ Trái đất (trung bình)

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)]
0.01 ounce/gallon (US) 0.000014 (mean)
0.10 ounce/gallon (US) 0.000136 (mean)
1 ounce/gallon (US) 0.001357 (mean)
2 ounce/gallon (US) 0.002714 (mean)
3 ounce/gallon (US) 0.004072 (mean)
5 ounce/gallon (US) 0.006786 (mean)
10 ounce/gallon (US) 0.0136 (mean)
20 ounce/gallon (US) 0.0271 (mean)
50 ounce/gallon (US) 0.0679 (mean)
100 ounce/gallon (US) 0.1357 (mean)
1000 ounce/gallon (US) 1.36 (mean)

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang Mật độ Trái đất (trung bình)

1 ounce/gallon (US) = 0.001357 (mean)

1 (mean) = 736.80 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to (mean):
15 ounce/gallon (US) = 15 × 0.001357 (mean) = 0.020358 (mean)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác