Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang gram/mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị gram/mét khối [g/m^3]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
gram/mét khối [g/m^3]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

gram/mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang gram/mét khối

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] gram/mét khối [g/m^3]
0.01 ounce/gallon (US) 74.89 g/m^3
0.10 ounce/gallon (US) 748.92 g/m^3
1 ounce/gallon (US) 7489 g/m^3
2 ounce/gallon (US) 14978 g/m^3
3 ounce/gallon (US) 22467 g/m^3
5 ounce/gallon (US) 37446 g/m^3
10 ounce/gallon (US) 74892 g/m^3
20 ounce/gallon (US) 149783 g/m^3
50 ounce/gallon (US) 374458 g/m^3
100 ounce/gallon (US) 748915 g/m^3
1000 ounce/gallon (US) 7489152 g/m^3

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang gram/mét khối

1 ounce/gallon (US) = 7489 g/m^3

1 g/m^3 = 0.000134 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to g/m^3:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 7489 g/m^3 = 112337 g/m^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác