Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang centigram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
centigram/lít [cg/L]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

centigram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang centigram/lít

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] centigram/lít [cg/L]
0.01 ounce/gallon (US) 7.49 cg/L
0.10 ounce/gallon (US) 74.89 cg/L
1 ounce/gallon (US) 748.92 cg/L
2 ounce/gallon (US) 1498 cg/L
3 ounce/gallon (US) 2247 cg/L
5 ounce/gallon (US) 3745 cg/L
10 ounce/gallon (US) 7489 cg/L
20 ounce/gallon (US) 14978 cg/L
50 ounce/gallon (US) 37446 cg/L
100 ounce/gallon (US) 74892 cg/L
1000 ounce/gallon (US) 748915 cg/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang centigram/lít

1 ounce/gallon (US) = 748.92 cg/L

1 cg/L = 0.001335 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to cg/L:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 748.92 cg/L = 11234 cg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác