Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang tấn (ngắn)/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang tấn (ngắn)/yard khối

ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] tấn (ngắn)/yard khối [yard]
0.01 ounce/gallon (US) 0.000063 yard
0.10 ounce/gallon (US) 0.000631 yard
1 ounce/gallon (US) 0.006312 yard
2 ounce/gallon (US) 0.0126 yard
3 ounce/gallon (US) 0.0189 yard
5 ounce/gallon (US) 0.0316 yard
10 ounce/gallon (US) 0.0631 yard
20 ounce/gallon (US) 0.1262 yard
50 ounce/gallon (US) 0.3156 yard
100 ounce/gallon (US) 0.6312 yard
1000 ounce/gallon (US) 6.31 yard

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang tấn (ngắn)/yard khối

1 ounce/gallon (US) = 0.006312 yard

1 yard = 158.44 ounce/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (US) to yard:
15 ounce/gallon (US) = 15 × 0.006312 yard = 0.094675 yard

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác