Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang tấn (ngắn)/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang tấn (ngắn)/yard khối

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] tấn (ngắn)/yard khối [yard]
0.01 ounce/gallon (UK) 0.000053 yard
0.10 ounce/gallon (UK) 0.000526 yard
1 ounce/gallon (UK) 0.005256 yard
2 ounce/gallon (UK) 0.0105 yard
3 ounce/gallon (UK) 0.0158 yard
5 ounce/gallon (UK) 0.0263 yard
10 ounce/gallon (UK) 0.0526 yard
20 ounce/gallon (UK) 0.1051 yard
50 ounce/gallon (UK) 0.2628 yard
100 ounce/gallon (UK) 0.5256 yard
1000 ounce/gallon (UK) 5.26 yard

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang tấn (ngắn)/yard khối

1 ounce/gallon (UK) = 0.005256 yard

1 yard = 190.27 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to yard:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 0.005256 yard = 0.078834 yard

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác