Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang gigagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
gigagram/lít [Gg/L]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

gigagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang gigagram/lít

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] gigagram/lít [Gg/L]
0.01 ounce/gallon (UK) 0.000000 Gg/L
0.10 ounce/gallon (UK) 0.000000 Gg/L
1 ounce/gallon (UK) 0.000000 Gg/L
2 ounce/gallon (UK) 0.000000 Gg/L
3 ounce/gallon (UK) 0.000000 Gg/L
5 ounce/gallon (UK) 0.000000 Gg/L
10 ounce/gallon (UK) 0.000000 Gg/L
20 ounce/gallon (UK) 0.000000 Gg/L
50 ounce/gallon (UK) 0.000000 Gg/L
100 ounce/gallon (UK) 0.000001 Gg/L
1000 ounce/gallon (UK) 0.000006 Gg/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang gigagram/lít

1 ounce/gallon (UK) = 0.000000 Gg/L

1 Gg/L = 160358606 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to Gg/L:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 0.000000 Gg/L = 0.000000 Gg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác